Máy photocopy Ricoh MP 5001 là dòng máy photocopy Ricoh cũ đã qua sử dụng nhập khẩu từ châu Mỹ, Châu Âu vừa hết hạn bảo hành, máy còn mới từ 90%- 95%. được sản xuất theo tiêu chuẩn và chất lượng cao. Độ bền cực tốt.

Dưới đây là 4 lý do nên chọn mua máy photocopy RICOH MP 5001 để phục vụ cho văn phòng của bạn:
Máy photocopy Ricoh MP 5001 Năng suất vượt trội
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 5001 giúp tăng năng suất và giúp bạn thoải mái. Chúng tạo ra sản lượng 50 trang/phút, với tốc độ song công bằng nhau. Thời gian chờ được giảm thiểu hơn nữa với tốc độ khởi động nhanh 22 giây và tốc độ sao chép đầu tiên là 3.5 giây.
Máy photocopy Ricoh MP 5001 Bảo mật thiết yếu
Để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khi mua máy photocopy Ricoh Aficio MP 5001, MP 5001 được trang bị các biện pháp an ninh tiên tiến. Chúng bao gồm mã hóa dữ liệu, lọc IP và các loại xác thực khác nhau. Thiết bị bảo mật ghi đè dữ liệu sẽ xóa dữ liệu tạm thời trên Ổ đĩa cứng trong khi đơn vị Mã hóa ổ đĩa cứng cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu. Các tài liệu được bảo vệ bằng hình mờ sẽ chuyển sang màu xám khi được sao chép trên thiết bị với Thiết bị Bảo mật Dữ liệu Sao chép.
Máy photocopy Ricoh MP 5001 Hoạt động dễ dàng
- Bảng cảm ứng màu đầy đủ 185 x 112mm giúp tăng khả năng sử dụng và khả năng truy cập
- Màn hình đơn giản chỉ hiển thị các chức năng được sử dụng thường xuyên nhất của bạn
- Trong trường hợp bất thường, hướng dẫn sử dụng hoạt ảnh sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp nhanh chóng
Máy photocopy Ricoh MP 5001 cung cấp các tiêu chuẩn môi trường tuyệt vời
Là nhà lãnh đạo bảo tồn môi trường trên toàn thế giới, Ricoh đã phát triển máy photocopy Aficio MP 5001 để giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, đồng thời duy trì mức hiệu suất cao và thân thiện với người dùng. Điều này đảm bảo rằng người dùng có xu hướng sử dụng các tính năng này để đạt được tiết kiệm năng lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 5001
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY |
||
Phương thức in | Quét chùm tia laser đôi – in tĩnh điện | |
Tốc độ sao chụp | 50 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 dpi | |
Số bản copy liên tục | Lên tới 999 bản | |
Thời gian khởi động | Ít hơn 13s | |
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 3.5s | |
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 768 MB + 40 GB HDD |
Tối đa | 1 GB + 80 GB HDD | |
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 500 tờ |
Khay tay x 100 tờ | ||
Tối đa | 4,400 tờ | |
Dung lượng khay ADF | 50 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
Định lượng giấy | Tại khay giấy | 60 – 169 g/m² |
Khay tay | 60 – 220 g/m² | |
Kích cỡ máy (W x D x H) | 670 x 677 x 910mm | |
Trọng lượng | Ít hơn 97 kg | |
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.4 kW |
CHỨC NĂNG IN |
||
Tốc độ in | 50 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing) | |
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
Bluetooth | ||
Gigabit Ethernet | ||
Bộ nhớ | 768 MB + 40 GB HDD | |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
SAP R/3 3.x or later | ||
mySAP ERP2004 or later | ||
CHỨC NĂNG SCAN |
||
Tốc độ scan | Đen trắng/màu | Đen trắng: 53 bản/phút Màu: 37 bản/phút |
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ |
||
Tiêu chuẩn | SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager | |
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
Chọn thêm | 32 MB | |
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |